Chào mừng bạn đến với Tacoo Việt Nam

Máy làm lạnh Chiller Kuen Ling KLFW/ R-22

Máy làm lạnh Chiller Kuen Ling KLFW/ R-22

Máy làm lạnh nước ngập dịch

Bảng quy cách:

1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12℃, ra 7℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30℃, ra 35℃.

 

2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
Hạng mục( ltem) Model KLFW-100S KLFW-120S KLFW-140S
Điện nguồn (Power supply)   3Φ - 380V- 50Hz
Công suất làm lạnh
(Refrigerating capacity)
kW 365.1 401.1 483.1
kcal/h 313,900 344,860 415,380
Điện năng tiêu thụ (Power consumption ) kW 73.0 80.2 95.8
Dòng điện vận hành 380V A 126 138 165
Dòng điện khởi động 380V A 315 346 414
Kiểm soát công suất(Capacity control) % 4-Step capacity control( 25%~100%)
Máy nén (Compressor) Kiểu( Type)   Dạng trục vít bán kín (Screw semi-hermetic)
Số máy (Quantity)   1
Chế độ khởi động (Starting method)   Y-△
Số vòng quay (Revolution) r.p.m 3550
Công suất đầu ra (Output) kW 300 300x2
Điện trở sưởi dầu (Crankcase heater) W 62X2
Dầu máy lạnh (Refrigeration oil) Chủng loại( Type)   HBRB08-120
Bộ lọc( Quantity) oz 28 28 28
Ga lạnh (Refrigerant) Chủng loại (Type)   R-134a
Bộ lọc(Quantity) kg 220 248 275
Nguyên lý hoạt động( Control)   Tấm chắn lỗ (Orific Plate)
Máy làm lạnh nước(Chiller) Kiểu( Type)   Dạng ống chùm ngập dịch( Flooded Type)
Số máy (Quantity)   1
冷水Lưu lượng nước (Water flow rate) m3/h 121.0 136.1 151.2
Tổn thất áp suất (Head loss) m 3.5
Đường kính ống( Pipe size) B 5B 6B

Bình ngưng

(Condenser)

Kiểu (Type)   Thiết bị ống chùm( Shell and Tube)
Số máy (Quantity)   1
Lưu lượng nước giải nhiệt( Water flow rate) m3/h Dạng hướng trục( Propeller type)
Tổn thất áp suất( Head loss) m 0.3×2 0.59×2
Đường kính ống (Pipe size) B 5B   6B
Trang bị bảo vệ (Protection devices) Công tắc áp suất cao/thấp,Công tắc chống đông,Van an toàn,Thiết bị bảo vệ quá tải,Thiết bị bảo vệ cuộn dây quá nóng,Công tắc nhiệt độ tự động,Thiết bị bảo vệ nghịch pha,Công tắc mức dầu bôi trơn。
(High/low pressure switch,chilled water low temp. switch,relief valve,thermal overload,
compressor internal thermostat,thermostat,phase reversal relay,oil level switch .)
Kích thước Dimensions) A mm 4100 4200 4250
B mm 1120 1120 1120
C mm C 1800 1850
D mm 3650 3650 3650
E mm 1020 1020 1020
G mm 1500 1550 1550
Phần để đánh giá sản phẩm