Chào mừng bạn đến với Tacoo Việt Nam

Máy làm lạnh Chiller Kuen Ling KLSW/ R-22 Single Compressor

Máy làm lạnh Chiller Kuen Ling KLSW/ R-22 Single Compressor

Máy làm lạnh nước để khô

Bảng quy cách:

1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12℃, ra 7℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30℃, ra 35℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị Quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
 
Hạng mục Model KLSW-040S KLSW-050S KLSW-060S KLSW-080S KLSW-090S
Nguồn điện    3 pha - 380V -50HZ
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) kw 137.2 170.4 209.1 327.9 360.4
kcal/h 117,992 146,544 179,826 218,526 281,944
Phạm vi nhiệt độ   Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Công suất tiêu thụ kW 31.5 37.9 46.3 56.6 72.5
Dòng điện vận hành 380V A 56 68 83 101 130
Dòng điện khởi động 380V A 141 169 207 253 324
Kiểm soát công suất % 0,25,50,75,100

Máy nén

Compresor

Kiểu   Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
Số lượng   1 1 1 1 1
Chế độ khởi động   Y-△ Star-delta
Vòng tua máy R.p.m 2950
Điện trở sưởi dầu W 150 150 150 150x2 150x2
Dầu máy lạnh Loại dầu   SUNISO 4GS
Số lượng nạp L 9.0 11 11 13 13

Môi chất lạnh

Refrigerant

Loại môi chất   R-22
Số lượng nạp kg 20 25 30 40 45
Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve)
Dàn bay hơi Loại   Kiểu chữ U (U-Type)
Lưu lượng nước lạnh m3/h 23.6 29.3 36.0 43.7 56.4
Tổn thất áp M 4.6 4.8 4.8 5.2 5.4
Đường kính ống B DN80 DN80 DN80 DN100 DN100

Dàn ngưng

Condenser

Loại   Ống chùm nằm ngang (Shell and tube)
Lưu lượng nước giải nhiệt m3/h 29.0 35.8 43.9 53.4 68.9
Tổn thất áp M 2.0 2.0 3.0 3.0 3.0
Đường kính ống   DN80 DN80 DN80 DN100 DN100

Thiết bị bảo vệ

Protection devices

  Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử

Kích thước

Dimensions

A mm 2500 2500 2750 2750 2750
B mm 750 750 750 1100 1250
C mm 1400 1450 1450 1250 1400
D mm / / / 2390 2190
E mm 1970 1970 2270 2550 2350
F mm 700 700 700 600 700
Trọng lượng thực kg 1200 1500 1500 1700 2050
Trọng lượng hoạt động kg 1300 1600 1600 1800 2150

>>>>>>

KLSW-100S   
 
Hạng mục Model KLSW-100S KLSW-120S KLSW-135S KLSW-150S KLSW-165S
Nguồn điện    3 pha - 380V -50HZ
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) kw 360.4 433.8 458.7 522.9 562.1
kcal/h 309,944 373,068 394,482 449,694 483,406
Phạm vi nhiệt độ   Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Công suất tiêu thụ kW 79.1 94.3 98.1 111.6 119.8
Dòng điện vận hành 380V A 141 169 175 198 214
Dòng điện khởi động 380V A 353 412 438 499 535
Kiểm soát công suất % 0,25,50,75,100

Máy nén

Compresor

Kiểu   Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
Số lượng     1
Chế độ khởi động   Y-△ Star-delta
Vòng tua máy R.p.m 2950
Điện trở sưởi dầu W 150x2 150x2 150x2 150x2 150x2
Dầu máy lạnh Loại dầu   SUNISO 4GS
Số lượng nạp L 13 13 13 19 20

Môi chất lạnh

Refrigerant

Loại môi chất   R-22
Số lượng nạp kg 50 60 68 75 80
Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve)
Dàn bay hơi Loại   Kiểu chữ U (U-Type)
Lưu lượng nước lạnh m3/h 62.0 74.6 78.9 89.9 96.7
Tổn thất áp M 6.0 6.3 6.3 6.3 6.3
Đường kính ống B DN100 DN100 DN125 DN125 DN125

Dàn ngưng

Condenser

Loại   Ống chùm nằm ngang (Shell and tube)
Lưu lượng nước giải nhiệt m3/h 75.6 90.8 95.8 109.1 117.3
Tổn thất áp M 3.8 4.5 4.5 4.5 4.5
Đường kính ống   DN100 DN100 DN125 DN125 DN125

Thiết bị bảo vệ

Protection devices

  Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử

Kích thước

Dimensions

A mm 3300 3300 3350 3400 3400
B mm 1050 1050 1150 1300 1300
C mm 1400 1400 1400 1450 1450
D mm 2620 2620 2260 2260 2260
E mm 2780 2780 2780 2780 2780
F mm 640 640 740 870 870
Trọng lượng thực kg 2200 2300 2500 2900 3000
Trọng lượng hoạt động kg 2200 2420 2700 3100 3200
 

>>>>>>

klsw-200s   
 
Hạng mục Model KLSW-180S KLSW-200S KLSW-225S KLSW-250S
Nguồn điện    3 pha - 380V -50HZ
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) kw 615.1 663.2 777.2 843.2
kcal/h 528,896 570,352 668,736 725,152
Phạm vi nhiệt độ   Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Công suất tiêu thụ kW 130.9 138.9 158.6 169
Dòng điện vận hành 380V A 234 248 283 302
Dòng điện khởi động 380V A 585 621 709 755
Kiểm soát công suất % 0,25,50,75,100

Máy nén

Compresor

Kiểu   Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
Số lượng   1
Chế độ khởi động   Y-△ Star-delta
Vòng tua máy R.p.m 2950
Điện trở sưởi dầu W 150x2 150x2 150x2 150x2
Dầu máy lạnh Loại dầu   SUNISO 4GS
Số lượng nạp L 21 23 23 23

Môi chất lạnh

Refrigerant

Loại môi chất   R-22
Số lượng nạp kg 90 100 115 120
Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
Dàn bay hơi Loại   Shell and Tube
Lưu lượng nước lạnh m3/h 105.8 114.1 133.7 145.0
Tổn thất áp M 6.6 7.0 8.0 8.0
Đường kính ống B DN125 DN150 DN150 DN150

Dàn ngưng

Condenser

Loại   Shell and tube
Lưu lượng nước giải nhiệt m3/h 128.3 138 161 174.1
Tổn thất áp M 4.5 4.5 5.8 5.8
Đường kính ống mm DN125 DN150 DN150 DN150

Thiết bị bảo vệ

Protection devices

  Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử

Kích thước

Dimensions

A mm 3400 3400 3400 3400
B mm 1300 1450 1600 1600
C mm 1500 1550 1600 1600
D mm 2260 2260 2920 2920
E mm 2780 2780 3080 3080
F mm 870 920 920 1030
Trọng lượng thực kg 3200 3660 3700 4200
Trọng lượng hoạt động kg 3450 3950 4000 4500

Phần để đánh giá sản phẩm